Thời gian hiện tại ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sangchārak, Sar-e Pul – Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā. Đánh bẩy Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, dân số ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:20
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°57'9" 35.9525 |
Kinh độ | 66°22'0" 66.3667 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 26,661 |
Về Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,680 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,857 |
Sân bay gần Tāghāy-e Khwājah ‘Ulyā, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 113 km 70 ml | |
TMJ | Termez Airport | 170 km 106 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 307 km 191 ml |