Thời gian hiện tại ở Al Faḩāḩīl, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Aḩmadī – Al Faḩāḩīl. Đánh bẩy Al Faḩāḩīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Faḩāḩīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Faḩāḩīl, nhiều khách sạn ở Al Faḩāḩīl, dân số ở Al Faḩāḩīl, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Faḩāḩīl, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Faḩāḩīl, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Faḩāḩīl, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°4'57" 29.0825 |
Kinh độ | 48°7'49" 48.1303 |
Dân số | 68,290 |
Tính số lượt xem | 68,428 |
Về Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Dân số | 430,923 |
Tính số lượt xem | 1,978 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,002 |
Sân bay gần Al Faḩāḩīl, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 23 km 15 ml | |
ABD | Abadan Airport | 143 km 89 ml | |
BSR | Basra International Airport | 167 km 104 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 190 km 118 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 258 km 161 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 262 km 163 ml |