Thời gian hiện tại ở Al-Sabahiyah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Aḩmadī – Al-Sabahiyah. Đánh bẩy Al-Sabahiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al-Sabahiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al-Sabahiyah, nhiều khách sạn ở Al-Sabahiyah, dân số ở Al-Sabahiyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al-Sabahiyah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al-Sabahiyah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al-Sabahiyah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°6'21" 29.1058 |
Kinh độ | 48°6'29" 48.1081 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Dân số | 430,923 |
Tính số lượt xem | 2,041 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,338 |
Sân bay gần Al-Sabahiyah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 20 km 12 ml | |
ABD | Abadan Airport | 140 km 87 ml | |
BSR | Basra International Airport | 164 km 102 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 189 km 117 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 256 km 159 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 265 km 165 ml |