Thời gian hiện tại ở Abū Ḩulayfah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Aḩmadī – Abū Ḩulayfah. Đánh bẩy Abū Ḩulayfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩulayfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩulayfah, nhiều khách sạn ở Abū Ḩulayfah, dân số ở Abū Ḩulayfah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩulayfah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩulayfah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Abū Ḩulayfah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°7'56" 29.1322 |
Kinh độ | 48°7'34" 48.1261 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Dân số | 430,923 |
Tính số lượt xem | 2,044 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,349 |
Sân bay gần Abū Ḩulayfah, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 19 km 12 ml | |
ABD | Abadan Airport | 137 km 85 ml | |
BSR | Basra International Airport | 162 km 100 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 186 km 115 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 253 km 157 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 263 km 164 ml |