Thời gian hiện tại ở Al Ḩujayjah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – Al Ḩujayjah. Đánh bẩy Al Ḩujayjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩujayjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩujayjah, nhiều khách sạn ở Al Ḩujayjah, dân số ở Al Ḩujayjah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Ḩujayjah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩujayjah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Ḩujayjah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°39'17" 29.6547 |
Kinh độ | 48°7'52" 48.1311 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,058 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,159 |
Sân bay gần Al Ḩujayjah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 49 km 30 ml | |
ABD | Abadan Airport | 79 km 49 ml | |
BSR | Basra International Airport | 105 km 65 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 140 km 87 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 197 km 122 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 273 km 169 ml |