Thời gian hiện tại ở Al ‘Arfajīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – Al ‘Arfajīyah. Đánh bẩy Al ‘Arfajīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Arfajīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Arfajīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Arfajīyah, dân số ở Al ‘Arfajīyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al ‘Arfajīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:30
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Arfajīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Al ‘Arfajīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°42'1" 29.7003 |
Kinh độ | 48°5'44" 48.0956 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,058 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,164 |
Sân bay gần Al ‘Arfajīyah, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 53 km 33 ml | |
ABD | Abadan Airport | 75 km 47 ml | |
BSR | Basra International Airport | 100 km 62 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 139 km 86 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 193 km 120 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 277 km 172 ml |