Thời gian hiện tại ở Al Farwānīyah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Farwānīyah – Al Farwānīyah. Đánh bẩy Al Farwānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Farwānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Farwānīyah, nhiều khách sạn ở Al Farwānīyah, dân số ở Al Farwānīyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Farwānīyah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:45
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Farwānīyah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Al Farwānīyah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°16'39" 29.2775 |
Kinh độ | 47°57'31" 47.9586 |
Dân số | 86,525 |
Tính số lượt xem | 86,662 |
Về Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Dân số | 640,375 |
Tính số lượt xem | 767 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,028 |
Sân bay gần Al Farwānīyah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 4 km 3 ml | |
ABD | Abadan Airport | 124 km 77 ml | |
BSR | Basra International Airport | 143 km 89 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 182 km 113 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 208 km 129 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 242 km 150 ml |