Thời gian hiện tại ở Janūb as Surrah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Farwānīyah – Janūb as Surrah. Đánh bẩy Janūb as Surrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janūb as Surrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janūb as Surrah, nhiều khách sạn ở Janūb as Surrah, dân số ở Janūb as Surrah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Janūb as Surrah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:43 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janūb as Surrah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Janūb as Surrah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°16'9" 29.2692 |
Kinh độ | 47°58'41" 47.9781 |
Dân số | 18,496 |
Tính số lượt xem | 18,666 |
Về Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Dân số | 640,375 |
Tính số lượt xem | 765 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,985 |
Sân bay gần Janūb as Surrah, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 3 km 2 ml | |
ABD | Abadan Airport | 124 km 77 ml | |
BSR | Basra International Airport | 144 km 90 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 182 km 113 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 209 km 130 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 242 km 150 ml |