Thời gian hiện tại ở Abraq Khayţān, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Farwānīyah – Abraq Khayţān. Đánh bẩy Abraq Khayţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abraq Khayţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abraq Khayţān, nhiều khách sạn ở Abraq Khayţān, dân số ở Abraq Khayţān, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Abraq Khayţān, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:10
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abraq Khayţān, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Abraq Khayţān, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°17'33" 29.2925 |
Kinh độ | 47°58'8" 47.9689 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
Dân số | 640,375 |
Tính số lượt xem | 774 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,164 |
Sân bay gần Abraq Khayţān, Muḩāfaz̧at al Farwānīyah, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 6 km 4 ml | |
ABD | Abadan Airport | 122 km 76 ml | |
BSR | Basra International Airport | 142 km 88 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 180 km 112 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 209 km 130 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 240 km 149 ml |