Thời gian hiện tại ở Sítio Rinkichi Kumata, São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São Jerônimo da Serra, Paraná – Sítio Rinkichi Kumata. Đánh bẩy Sítio Rinkichi Kumata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Rinkichi Kumata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Rinkichi Kumata, nhiều khách sạn ở Sítio Rinkichi Kumata, dân số ở Sítio Rinkichi Kumata, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Rinkichi Kumata, São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
01:33
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Rinkichi Kumata, São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Sítio Rinkichi Kumata, São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°23'27" -23.6091 |
Kinh độ | -51°17'43" -50.7046 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,194 |
Về São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 11,336 |
Tính số lượt xem | 6,292 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,269,836 |
Sân bay gần Sítio Rinkichi Kumata, São Jerônimo da Serra, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 54 km 34 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 128 km 79 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 176 km 109 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 184 km 115 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 232 km 144 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 276 km 171 ml |