Thời gian hiện tại ở Ban Muangngeun, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Muangngeun. Đánh bẩy Ban Muangngeun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Muangngeun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Muangngeun, nhiều khách sạn ở Ban Muangngeun, dân số ở Ban Muangngeun, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Muangngeun, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:53
:36 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Muangngeun, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ban Muangngeun, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°37'58" 19.6329 |
Kinh độ | 101°6'40" 101.111 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,266 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,742 |
Sân bay gần Ban Muangngeun, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 99 km 61 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 114 km 71 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 162 km 101 ml | |
PRH | Phrae Airport | 194 km 121 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 239 km 149 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 263 km 163 ml |