Thời gian hiện tại ở Ban Dimi, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Dimi. Đánh bẩy Ban Dimi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Dimi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Dimi, nhiều khách sạn ở Ban Dimi, dân số ở Ban Dimi, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Dimi, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
12:33
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Dimi, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Dimi, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°39'45" 19.6625 |
Kinh độ | 101°6'14" 101.104 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,291 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,461 |
Sân bay gần Ban Dimi, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 102 km 63 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 114 km 71 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 159 km 99 ml | |
PRH | Phrae Airport | 197 km 122 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 241 km 150 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 259 km 161 ml |