Thời gian hiện tại ở Muang Hôngsa, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Muang Hôngsa. Đánh bẩy Muang Hôngsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muang Hôngsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muang Hôngsa, nhiều khách sạn ở Muang Hôngsa, dân số ở Muang Hôngsa, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Muang Hôngsa, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
23:31
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muang Hôngsa, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Muang Hôngsa, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°42'9" 19.7025 |
Kinh độ | 101°20'24" 101.34 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,546 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 573,767 |
Sân bay gần Muang Hôngsa, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 89 km 55 ml | |
NNT | Nan Airport | 116 km 72 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 150 km 93 ml | |
PRH | Phrae Airport | 214 km 133 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 217 km 135 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 260 km 161 ml |