Thời gian hiện tại ở Ban Sibounhuang, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Sibounhuang. Đánh bẩy Ban Sibounhuang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Sibounhuang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Sibounhuang, nhiều khách sạn ở Ban Sibounhuang, dân số ở Ban Sibounhuang, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Sibounhuang, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
15:17
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Sibounhuang, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Sibounhuang, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°42'40" 19.7111 |
Kinh độ | 101°20'28" 101.341 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,268 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,789 |
Sân bay gần Ban Sibounhuang, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 89 km 55 ml | |
NNT | Nan Airport | 117 km 73 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 149 km 93 ml | |
PRH | Phrae Airport | 215 km 134 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 217 km 135 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 259 km 161 ml |