Thời gian hiện tại ở Ban Hat Kat Ké, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Hat Kat Ké. Đánh bẩy Ban Hat Kat Ké mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Hat Kat Ké mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Hat Kat Ké, nhiều khách sạn ở Ban Hat Kat Ké, dân số ở Ban Hat Kat Ké, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Hat Kat Ké, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:57
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Hat Kat Ké, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Hat Kat Ké, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°22'60" 18.3833 |
Kinh độ | 101°31'59" 101.533 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,692 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 576,426 |
Sân bay gần Ban Hat Kat Ké, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 92 km 57 ml | |
LOE | Loei Airport | 106 km 66 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 118 km 74 ml | |
PRH | Phrae Airport | 150 km 93 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 172 km 107 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 181 km 112 ml |