Thời gian hiện tại ở Ban Haingan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Haingan. Đánh bẩy Ban Haingan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Haingan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Haingan, nhiều khách sạn ở Ban Haingan, dân số ở Ban Haingan, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Haingan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
07:49
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Haingan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Haingan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°16'4" 18.2678 |
Kinh độ | 101°21'22" 101.356 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,440 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 571,694 |
Sân bay gần Ban Haingan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 85 km 53 ml | |
LOE | Loei Airport | 99 km 62 ml | |
PRH | Phrae Airport | 130 km 81 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 132 km 82 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 179 km 111 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 200 km 124 ml |