Thời gian hiện tại ở Ban Nampeung-Tai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nampeung-Tai. Đánh bẩy Ban Nampeung-Tai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nampeung-Tai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nampeung-Tai, nhiều khách sạn ở Ban Nampeung-Tai, dân số ở Ban Nampeung-Tai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nampeung-Tai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
15:56
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nampeung-Tai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Nampeung-Tai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°36'42" 19.6118 |
Kinh độ | 100°43'59" 100.733 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,223 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 566,715 |
Sân bay gần Ban Nampeung-Tai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 90 km 56 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 97 km 60 ml | |
THL | Tachilek Airport | 124 km 77 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 153 km 95 ml | |
PRH | Phrae Airport | 174 km 108 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 177 km 110 ml |