Thời gian hiện tại ở Ban Houaysakhèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houaysakhèng. Đánh bẩy Ban Houaysakhèng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaysakhèng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaysakhèng, nhiều khách sạn ở Ban Houaysakhèng, dân số ở Ban Houaysakhèng, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaysakhèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
13:59
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaysakhèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Houaysakhèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°38'39" 19.6442 |
Kinh độ | 100°58'16" 100.971 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,394 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 570,700 |
Sân bay gần Ban Houaysakhèng, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 96 km 60 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 119 km 74 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 128 km 80 ml | |
THL | Tachilek Airport | 139 km 87 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 165 km 102 ml | |
PRH | Phrae Airport | 188 km 117 ml |