Thời gian hiện tại ở Ban Houayxing, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayxing. Đánh bẩy Ban Houayxing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayxing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayxing, nhiều khách sạn ở Ban Houayxing, dân số ở Ban Houayxing, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayxing, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
15:10
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayxing, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Houayxing, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°44'38" 19.744 |
Kinh độ | 101°37'1" 101.617 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,295 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,532 |
Sân bay gần Ban Houayxing, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 60 km 37 ml | |
NNT | Nan Airport | 137 km 85 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 146 km 91 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 190 km 118 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 232 km 144 ml | |
PRH | Phrae Airport | 236 km 147 ml |