Thời gian hiện tại ở Ban Houayyén, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayyén. Đánh bẩy Ban Houayyén mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayyén mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayyén, nhiều khách sạn ở Ban Houayyén, dân số ở Ban Houayyén, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayyén, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:56
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayyén, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Houayyén, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°47'39" 19.7943 |
Kinh độ | 101°34'34" 101.576 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,635 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,424 |
Sân bay gần Ban Houayyén, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 63 km 39 ml | |
NNT | Nan Airport | 138 km 86 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 140 km 87 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 196 km 122 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 231 km 143 ml | |
PRH | Phrae Airport | 238 km 148 ml |