Thời gian hiện tại ở Ban Muang-Nan, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Luang Prabang Province – Ban Muang-Nan. Đánh bẩy Ban Muang-Nan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Muang-Nan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Muang-Nan, nhiều khách sạn ở Ban Muang-Nan, dân số ở Ban Muang-Nan, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Muang-Nan, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:01
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Muang-Nan, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Muang-Nan, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°29'52" 19.4977 |
Kinh độ | 101°52'48" 101.88 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 407,012 |
Tính số lượt xem | 60,667 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 573,596 |
Sân bay gần Ban Muang-Nan, Luang Prabang Province, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 53 km 33 ml | |
NNT | Nan Airport | 139 km 86 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 158 km 98 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 178 km 111 ml | |
PRH | Phrae Airport | 237 km 147 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 240 km 149 ml |