Thời gian hiện tại ở Ban Dông Khoay Noy, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Dông Khoay Noy. Đánh bẩy Ban Dông Khoay Noy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Dông Khoay Noy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Dông Khoay Noy, nhiều khách sạn ở Ban Dông Khoay Noy, dân số ở Ban Dông Khoay Noy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Dông Khoay Noy, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
00:25
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Dông Khoay Noy, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ban Dông Khoay Noy, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°1'11" 18.0197 |
Kinh độ | 102°48'50" 102.814 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,766 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,129 |
Sân bay gần Ban Dông Khoay Noy, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 26 km 16 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 71 km 44 ml | |
LOE | Loei Airport | 131 km 81 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 154 km 96 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 159 km 99 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 220 km 137 ml |