Thời gian hiện tại ở Ban Lakxao-Pèt, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Lakxao-Pèt. Đánh bẩy Ban Lakxao-Pèt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Lakxao-Pèt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Lakxao-Pèt, nhiều khách sạn ở Ban Lakxao-Pèt, dân số ở Ban Lakxao-Pèt, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Lakxao-Pèt, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
10:01
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Lakxao-Pèt, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ban Lakxao-Pèt, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°3'40" 18.0611 |
Kinh độ | 102°48'22" 102.806 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,752 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,570 |
Sân bay gần Ban Lakxao-Pèt, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 27 km 17 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 75 km 47 ml | |
LOE | Loei Airport | 132 km 82 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 150 km 93 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 162 km 101 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 215 km 134 ml |