Thời gian hiện tại ở Vangviang, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Vangviang. Đánh bẩy Vangviang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vangviang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vangviang, nhiều khách sạn ở Vangviang, dân số ở Vangviang, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Vangviang, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:05
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vangviang, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Vangviang, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°55'25" 18.9235 |
Kinh độ | 102°26'53" 102.448 |
Dân số | 25,000 |
Tính số lượt xem | 25,172 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 25,979 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 551,262 |
Sân bay gần Vangviang, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
XKH | Xieng Khouang Airport | 105 km 65 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 106 km 66 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 112 km 70 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 174 km 108 ml | |
LOE | Loei Airport | 180 km 112 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 253 km 157 ml |