Thời gian hiện tại ở Ban Nônsamakkhi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Ban Nônsamakkhi. Đánh bẩy Ban Nônsamakkhi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nônsamakkhi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nônsamakkhi, nhiều khách sạn ở Ban Nônsamakkhi, dân số ở Ban Nônsamakkhi, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nônsamakkhi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
06:57
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nônsamakkhi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ban Nônsamakkhi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°10'50" 18.1805 |
Kinh độ | 101°43'5" 101.718 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 26,943 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 569,593 |
Sân bay gần Ban Nônsamakkhi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
LOE | Loei Airport | 81 km 50 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 93 km 58 ml | |
NNT | Nan Airport | 120 km 75 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 143 km 89 ml | |
PRH | Phrae Airport | 168 km 104 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 197 km 122 ml |