Thời gian hiện tại ở Ban Xam-Nadi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Ban Xam-Nadi. Đánh bẩy Ban Xam-Nadi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Xam-Nadi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Xam-Nadi, nhiều khách sạn ở Ban Xam-Nadi, dân số ở Ban Xam-Nadi, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Xam-Nadi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
18:11
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Xam-Nadi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ban Xam-Nadi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°8'30" 18.1417 |
Kinh độ | 101°43'8" 101.719 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 26,878 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,595 |
Sân bay gần Ban Xam-Nadi, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
LOE | Loei Airport | 77 km 48 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 92 km 57 ml | |
NNT | Nan Airport | 123 km 76 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 140 km 87 ml | |
PRH | Phrae Airport | 168 km 104 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 201 km 125 ml |