Thời gian hiện tại ở Ban Namuang-Noy, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Ban Namuang-Noy. Đánh bẩy Ban Namuang-Noy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namuang-Noy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namuang-Noy, nhiều khách sạn ở Ban Namuang-Noy, dân số ở Ban Namuang-Noy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namuang-Noy, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:32
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namuang-Noy, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ban Namuang-Noy, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°30'16" 18.5044 |
Kinh độ | 102°1'52" 102.031 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 26,764 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 566,092 |
Sân bay gần Ban Namuang-Noy, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 82 km 51 ml | |
LOE | Loei Airport | 121 km 75 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 147 km 91 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 156 km 97 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 166 km 103 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 258 km 160 ml |