Thời gian hiện tại ở Târoûaa el Qattîne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Târoûaa el Qattîne. Đánh bẩy Târoûaa el Qattîne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târoûaa el Qattîne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târoûaa el Qattîne, nhiều khách sạn ở Târoûaa el Qattîne, dân số ở Târoûaa el Qattîne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Târoûaa el Qattîne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târoûaa el Qattîne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Târoûaa el Qattîne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°5'18" 34.0883 |
Kinh độ | 35°47'30" 35.7917 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,951 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,703 |
Sân bay gần Târoûaa el Qattîne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 40 km 25 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 101 km 62 ml | |
HTY | Hatay Airport | 257 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 325 km 202 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 352 km 219 ml |