Thời gian hiện tại ở Saïdet en Naja, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Saïdet en Naja. Đánh bẩy Saïdet en Naja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saïdet en Naja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saïdet en Naja, nhiều khách sạn ở Saïdet en Naja, dân số ở Saïdet en Naja, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Saïdet en Naja, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:16
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saïdet en Naja, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Saïdet en Naja, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°6'4" 34.1011 |
Kinh độ | 35°51'46" 35.8628 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,541 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,298 |
Sân bay gần Saïdet en Naja, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 46 km 28 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 61 ml | |
HTY | Hatay Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 325 km 202 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 348 km 216 ml |