Thời gian hiện tại ở Mazraat es Sîyâd, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat es Sîyâd. Đánh bẩy Mazraat es Sîyâd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat es Sîyâd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat es Sîyâd, nhiều khách sạn ở Mazraat es Sîyâd, dân số ở Mazraat es Sîyâd, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat es Sîyâd, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:55
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat es Sîyâd, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mazraat es Sîyâd, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°6'19" 34.1053 |
Kinh độ | 35°51'41" 35.8614 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,356 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,886 |
Sân bay gần Mazraat es Sîyâd, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 46 km 29 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HTY | Hatay Airport | 254 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 324 km 202 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 348 km 216 ml |