Thời gian hiện tại ở Mihqâne el Mazloûm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mihqâne el Mazloûm. Đánh bẩy Mihqâne el Mazloûm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mihqâne el Mazloûm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mihqâne el Mazloûm, nhiều khách sạn ở Mihqâne el Mazloûm, dân số ở Mihqâne el Mazloûm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mihqâne el Mazloûm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:37
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mihqâne el Mazloûm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Mihqâne el Mazloûm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°0'58" 34.0161 |
Kinh độ | 35°45'18" 35.755 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,281 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,215 |
Sân bay gần Mihqâne el Mazloûm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 32 km 20 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
HTY | Hatay Airport | 266 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 333 km 207 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 361 km 224 ml |