Thời gian hiện tại ở Joûret Bedrâne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Joûret Bedrâne. Đánh bẩy Joûret Bedrâne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Joûret Bedrâne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Joûret Bedrâne, nhiều khách sạn ở Joûret Bedrâne, dân số ở Joûret Bedrâne, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Joûret Bedrâne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:09
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Joûret Bedrâne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Joûret Bedrâne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°3'46" 34.0629 |
Kinh độ | 35°43'1" 35.7169 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,783 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,964 |
Sân bay gần Joûret Bedrâne, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 33 km 21 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
HTY | Hatay Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 327 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 358 km 222 ml |