Thời gian hiện tại ở Jisr Nahr Ibrâhîm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Jisr Nahr Ibrâhîm. Đánh bẩy Jisr Nahr Ibrâhîm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jisr Nahr Ibrâhîm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jisr Nahr Ibrâhîm, nhiều khách sạn ở Jisr Nahr Ibrâhîm, dân số ở Jisr Nahr Ibrâhîm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Jisr Nahr Ibrâhîm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:15
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jisr Nahr Ibrâhîm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Jisr Nahr Ibrâhîm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°4'1" 34.0669 |
Kinh độ | 35°38'37" 35.6436 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,131 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,290 |
Sân bay gần Jisr Nahr Ibrâhîm, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 30 km 19 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 109 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 262 km 163 ml | |
ADA | Adana Airport | 326 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 360 km 224 ml |