Thời gian hiện tại ở Mafraq ech Chellâlât, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mafraq ech Chellâlât. Đánh bẩy Mafraq ech Chellâlât mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mafraq ech Chellâlât mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mafraq ech Chellâlât, nhiều khách sạn ở Mafraq ech Chellâlât, dân số ở Mafraq ech Chellâlât, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mafraq ech Chellâlât, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:36
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mafraq ech Chellâlât, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Mafraq ech Chellâlât, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°3'49" 34.0636 |
Kinh độ | 35°38'37" 35.6436 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,286 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,225 |
Sân bay gần Mafraq ech Chellâlât, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 30 km 19 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 108 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 262 km 163 ml | |
ADA | Adana Airport | 326 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 361 km 224 ml |