Thời gian hiện tại ở Jall Bou Haïdar, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Jall Bou Haïdar. Đánh bẩy Jall Bou Haïdar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jall Bou Haïdar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jall Bou Haïdar, nhiều khách sạn ở Jall Bou Haïdar, dân số ở Jall Bou Haïdar, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Jall Bou Haïdar, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jall Bou Haïdar, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Jall Bou Haïdar, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°42'35" 33.7097 |
Kinh độ | 35°27'3" 35.4508 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,481 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,185 |
Sân bay gần Jall Bou Haïdar, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 14 km 8 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 107 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 189 km 117 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 198 km 123 ml |