Thời gian hiện tại ở Haï Dahr el Blâta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï Dahr el Blâta. Đánh bẩy Haï Dahr el Blâta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï Dahr el Blâta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï Dahr el Blâta, nhiều khách sạn ở Haï Dahr el Blâta, dân số ở Haï Dahr el Blâta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï Dahr el Blâta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:00
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï Dahr el Blâta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Haï Dahr el Blâta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'56" 34.0322 |
Kinh độ | 35°39'49" 35.6636 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,744 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,848 |
Sân bay gần Haï Dahr el Blâta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 28 km 17 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 65 ml | |
HTY | Hatay Airport | 265 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 330 km 205 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 363 km 226 ml |