Thời gian hiện tại ở Hâret ech Chmîs, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hâret ech Chmîs. Đánh bẩy Hâret ech Chmîs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret ech Chmîs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret ech Chmîs, nhiều khách sạn ở Hâret ech Chmîs, dân số ở Hâret ech Chmîs, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret ech Chmîs, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:23
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret ech Chmîs, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Hâret ech Chmîs, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°11'7" 34.1853 |
Kinh độ | 35°46'45" 35.7792 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,277 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,197 |
Sân bay gần Hâret ech Chmîs, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 68 ml | |
HTY | Hatay Airport | 247 km 153 ml | |
ADA | Adana Airport | 314 km 195 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 343 km 213 ml |