Thời gian hiện tại ở Hâret et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hâret et Tahta. Đánh bẩy Hâret et Tahta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret et Tahta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret et Tahta, nhiều khách sạn ở Hâret et Tahta, dân số ở Hâret et Tahta, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:32
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hâret et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°55'27" 33.9242 |
Kinh độ | 35°41'9" 35.6858 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,138 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,307 |
Sân bay gần Hâret et Tahta, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 21 km 13 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 95 km 59 ml | |
HFA | Haifa Airport | 137 km 85 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 219 km 136 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 227 km 141 ml |