Thời gian hiện tại ở Haï Mâr Mtânios, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï Mâr Mtânios. Đánh bẩy Haï Mâr Mtânios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï Mâr Mtânios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï Mâr Mtânios, nhiều khách sạn ở Haï Mâr Mtânios, dân số ở Haï Mâr Mtânios, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï Mâr Mtânios, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:48
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï Mâr Mtânios, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Haï Mâr Mtânios, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'13" 34.0203 |
Kinh độ | 35°46'26" 35.7739 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,365 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 145,417 |
Sân bay gần Haï Mâr Mtânios, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 34 km 21 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 96 km 60 ml | |
HTY | Hatay Airport | 265 km 165 ml | |
ADA | Adana Airport | 333 km 207 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 360 km 224 ml |