Thời gian hiện tại ở Majret as Saïfiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Majret as Saïfiyé. Đánh bẩy Majret as Saïfiyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majret as Saïfiyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majret as Saïfiyé, nhiều khách sạn ở Majret as Saïfiyé, dân số ở Majret as Saïfiyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Majret as Saïfiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majret as Saïfiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Majret as Saïfiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'49" 34.0302 |
Kinh độ | 35°46'35" 35.7765 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,284 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,222 |
Sân bay gần Majret as Saïfiyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 35 km 22 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
HTY | Hatay Airport | 264 km 164 ml | |
ADA | Adana Airport | 332 km 206 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 359 km 223 ml |