Thời gian hiện tại ở Mazraat el Mhaïdlé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Mazraat el Mhaïdlé. Đánh bẩy Mazraat el Mhaïdlé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat el Mhaïdlé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat el Mhaïdlé, nhiều khách sạn ở Mazraat el Mhaïdlé, dân số ở Mazraat el Mhaïdlé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat el Mhaïdlé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:05
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat el Mhaïdlé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazraat el Mhaïdlé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°22'59" 33.3831 |
Kinh độ | 35°17'32" 35.2922 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,890 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,722 |
Sân bay gần Mazraat el Mhaïdlé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 53 km 33 ml | |
HFA | Haifa Airport | 68 km 42 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 113 km 70 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 150 km 93 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 159 km 99 ml |