Thời gian hiện tại ở Mazraat ej Joûdîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Mazraat ej Joûdîyé. Đánh bẩy Mazraat ej Joûdîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat ej Joûdîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat ej Joûdîyé, nhiều khách sạn ở Mazraat ej Joûdîyé, dân số ở Mazraat ej Joûdîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat ej Joûdîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:26
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat ej Joûdîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mazraat ej Joûdîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°21'14" 33.354 |
Kinh độ | 35°15'30" 35.2582 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,864 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,547 |
Sân bay gần Mazraat ej Joûdîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 35 ml | |
HFA | Haifa Airport | 64 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 117 km 72 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 146 km 91 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 155 km 96 ml |