Thời gian hiện tại ở Mazraat Islamiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Mazraat Islamiyé. Đánh bẩy Mazraat Islamiyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat Islamiyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat Islamiyé, nhiều khách sạn ở Mazraat Islamiyé, dân số ở Mazraat Islamiyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat Islamiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:15
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat Islamiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Mazraat Islamiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°19'33" 33.3258 |
Kinh độ | 35°39'42" 35.6617 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 9,892 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,320 |
Sân bay gần Mazraat Islamiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 58 km 36 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 80 km 49 ml | |
HFA | Haifa Airport | 81 km 51 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 159 km 98 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 165 km 103 ml |