Thời gian hiện tại ở Hâret el Biyâder, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Hâret el Biyâder. Đánh bẩy Hâret el Biyâder mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret el Biyâder mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret el Biyâder, nhiều khách sạn ở Hâret el Biyâder, dân số ở Hâret el Biyâder, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret el Biyâder, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:13
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret el Biyâder, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Hâret el Biyâder, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°10'50" 33.1806 |
Kinh độ | 35°26'32" 35.4422 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,191 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,451 |
Sân bay gần Hâret el Biyâder, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 56 km 35 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 72 km 45 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 134 km 84 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 142 km 88 ml |