Thời gian hiện tại ở Aïn el Mentné, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Aïn el Mentné. Đánh bẩy Aïn el Mentné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn el Mentné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn el Mentné, nhiều khách sạn ở Aïn el Mentné, dân số ở Aïn el Mentné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn el Mentné, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:26
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn el Mentné, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Aïn el Mentné, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°24'30" 33.4083 |
Kinh độ | 35°40'16" 35.6712 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,200 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,547 |
Sân bay gần Aïn el Mentné, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 49 km 31 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 78 km 49 ml | |
HFA | Haifa Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 167 km 104 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 174 km 108 ml |