Thời gian hiện tại ở Zgharta el Mtâoulé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Zgharta el Mtâoulé. Đánh bẩy Zgharta el Mtâoulé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zgharta el Mtâoulé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zgharta el Mtâoulé, nhiều khách sạn ở Zgharta el Mtâoulé, dân số ở Zgharta el Mtâoulé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Zgharta el Mtâoulé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:44
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zgharta el Mtâoulé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Zgharta el Mtâoulé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°15'7" 34.2519 |
Kinh độ | 35°50'29" 35.8414 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,959 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,752 |
Sân bay gần Zgharta el Mtâoulé, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 36 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 70 ml | |
HTY | Hatay Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 308 km 191 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 334 km 207 ml |