Thời gian hiện tại ở Haï Mâr Taqla, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Haï Mâr Taqla. Đánh bẩy Haï Mâr Taqla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï Mâr Taqla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï Mâr Taqla, nhiều khách sạn ở Haï Mâr Taqla, dân số ở Haï Mâr Taqla, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï Mâr Taqla, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:46
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï Mâr Taqla, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Haï Mâr Taqla, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'38" 34.2439 |
Kinh độ | 35°50'57" 35.8492 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,861 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,028 |
Sân bay gần Haï Mâr Taqla, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 111 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 239 km 149 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 334 km 208 ml |