Thời gian hiện tại ở Haï Mâr Antonios, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Haï Mâr Antonios. Đánh bẩy Haï Mâr Antonios mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï Mâr Antonios mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï Mâr Antonios, nhiều khách sạn ở Haï Mâr Antonios, dân số ở Haï Mâr Antonios, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï Mâr Antonios, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:43
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï Mâr Antonios, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Haï Mâr Antonios, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'43" 34.2453 |
Kinh độ | 35°51'1" 35.8503 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,304 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,153 |
Sân bay gần Haï Mâr Antonios, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 57 km 35 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 111 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 239 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 334 km 208 ml |