Thời gian hiện tại ở Mâr Chaînâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mâr Chaînâ. Đánh bẩy Mâr Chaînâ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mâr Chaînâ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mâr Chaînâ, nhiều khách sạn ở Mâr Chaînâ, dân số ở Mâr Chaînâ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mâr Chaînâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:00
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mâr Chaînâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mâr Chaînâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'26" 34.2239 |
Kinh độ | 35°44'6" 35.735 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,929 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,612 |
Sân bay gần Mâr Chaînâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 50 km 31 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 115 km 72 ml | |
HTY | Hatay Airport | 243 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 310 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 341 km 212 ml |