Thời gian hiện tại ở Hâret Beït Sâbâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Hâret Beït Sâbâ. Đánh bẩy Hâret Beït Sâbâ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret Beït Sâbâ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret Beït Sâbâ, nhiều khách sạn ở Hâret Beït Sâbâ, dân số ở Hâret Beït Sâbâ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret Beït Sâbâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:09
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret Beït Sâbâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hâret Beït Sâbâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°13'55" 34.2319 |
Kinh độ | 35°44'15" 35.7375 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,897 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,323 |
Sân bay gần Hâret Beït Sâbâ, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 50 km 31 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 116 km 72 ml | |
HTY | Hatay Airport | 242 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 309 km 192 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 340 km 211 ml |